Có 2 kết quả:

递交 dì jiāo ㄉㄧˋ ㄐㄧㄠ遞交 dì jiāo ㄉㄧˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to present
(2) to give
(3) to hand over
(4) to hand in
(5) to lay before

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to present
(2) to give
(3) to hand over
(4) to hand in
(5) to lay before

Bình luận 0